Ket qua dieu tra SB ky 14
Phù Ninh - Tháng 4/2013

(Từ ngày 01/04/2013 đến ngày 07/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 267 Bệnh khô vằn 0,65 6,3 C1
    Bệnh đạo ôn lá
    Chuột 0,485 2,7 26,7 26,7
    Rầy các loại 13,65 105 N, TT
    Sâu đục thân 0,55 3,5 26,7 26,7 N
Lúa muộn 2.096,3 Bệnh khô vằn 0,873 5,6 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,18 1,6 C1
    Chuột 0,293 1,9
    Rầy các loại 34,467 245 N, TT
    Rầy các loại (trứng) 2,333 21
    Ruồi đục nõn 0,52 9,1
    Sâu đục thân 0,31 2,6 80,414 80,414 T3,4
Ngô 571,9 Bệnh khô vằn 0,82 7,2                
    Sâu cắn lá 0,457 4 50,427 50,427                
Hồng 33 Sâu cuốn lá 0,1 0,5                
Loading...