Kết quả điều tra SB kỳ 13 Trạm Phù Ninh tuần 13
Phù Ninh - Tháng 4/2010

(Từ ngày 29/03/2010 đến ngày 04/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 643 Bệnh khô vằn 1,483 5 1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 4,767 10
    Bọ trĩ
    Chuột 0,883 2
    Rầy các loại 46,333 100 1,2,TT
    Ruồi đục nõn 6,867 20 55,431 55,431
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,033 9 3,4
Lúa muộn 1.664,2 Bệnh sinh lý (vàng lá) 5,167 10
    Bọ trĩ 619,767 1.500 166,42 166,42 41,788 41,788
    Ốc bươu vàng 0,853 2 N,TT
    Ruồi đục nõn 6,6 25 228,736 166,42 62,316 166,42 166,42
Đậu tương 93,4 Sâu cuốn lá 4,833 20 12,453 6,227 6,227 12,453 12,453 3,4,5
Loading...