Kết quả điều tra SB kỳ 12 trạm Phù Ninh
Phù Ninh - Tháng 3/2016

(Từ ngày 14/03/2016 đến ngày 20/03/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 655 Bệnh đạo ôn lá 0,076 3,07 C1
    Bệnh sinh lý C1
    Bọ trĩ 15,867 291 N,TT
    Chuột 0,119 3,57 16,008 16,008 N,TT
    Ốc bươu vàng 0,092 3 20,01 20,01 N,TT
    Ruồi đục nõn 2,857 20 98,717 98,717 N,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,027 1 TT
Lúa sớm 256 Bệnh khô vằn 0,7 12,8 13,745 13,745 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,074 1,4 C1
    Ruồi đục nõn 0,584 12,9 1,718 1,718 N,TT
    Sâu đục thân 0,044 2,2 T4,5, trứng
Lúa muộn 1.619 Bệnh sinh lý C1
    Ruồi đục nõn 1,823 20 253,564 253,564 N,TT
Ngô 600 Chuột 0,167 2                
    Sâu cắn lá 0,133 2                
Loading...