Kết quả điều tra SB kỳ 11 tuần 11
Phù Ninh - Tháng 3/2010
(Từ ngày 15/03/2010 đến ngày 21/03/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
643 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
4,2 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
5,167 |
20 |
24,39 |
24,39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,423 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,5 |
Lúa muộn |
1.664,2 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
4,633 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
569,733 |
1.500 |
114,163 |
114,163 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Ốc bươu vàng |
0,843 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N |