Kết quả điều tra SB kỳ 11
Thanh Sơn - Tháng 3/2010

(Từ ngày 15/03/2010 đến ngày 21/03/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.034 Ruồi đục nõn 1,963 41 241,472 241,472 65,707 65,707                
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1,2 8 199,101 199,101 12 12 C1
    Bọ xít muỗi 1,6 10 373 373 16 16 C1
    Rầy xanh 1,2 8 199,101 199,101 12 12 C1
Loading...