Kết quả điều tra SB kỳ 10 Trạm Phù Ninh tuần 10
Phù Ninh - Tháng 3/2010
(Từ ngày 08/03/2010 đến ngày 14/03/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
643 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
5,667 |
20 |
78,819 |
56,003 |
22,816 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
5,933 |
20 |
56,003 |
56,003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.664,2 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
4,1 |
15 |
52,121 |
52,121 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
680,933 |
2.000 |
52,121 |
52,121 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Ốc bươu vàng |
1,26 |
4 |
52,121 |
52,121 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N |