Kết quả điều tra SB kỳ 10
Thanh Sơn - Tháng 3/2010

(Từ ngày 08/03/2010 đến ngày 14/03/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.034 Ruồi đục nõn 1,538 19,4 303,4 237,693 65,707                
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1,3 8 199,101 199,101 13 13 C1
    Bọ xít muỗi 1,3 8 373 373 13 13 C1
    Rầy xanh 0,6 4 6 6 C1
Loading...