Kết quả điều tra SB kỳ 09
Thanh Sơn - Tháng 3/2010

(Từ ngày 01/03/2010 đến ngày 07/03/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.034 Ruồi đục nõn 1,165 12,5 189,563 127,635 61,928 C1
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,9 6 173,899 173,899 9 9 C1
    Bọ xít muỗi 0,8 4 8 8 C1
    Rầy xanh 0,3 2 3 3 C1
Loading...