Kết quả điều tra SB kỳ 02
Phù Ninh - Tháng 1/2014
(Từ ngày 06/01/2014 đến ngày 12/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
60 |
Ốc bươu vàng |
0,6 |
3 |
6 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
7,3 |
Rầy các loại |
8,6 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
218,5 |
Bệnh sương mai |
0,917 |
4,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu khoang |
0,767 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,7 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|