Kết quả điều tra SB kỳ 01 năm 2014
Phù Ninh - Tháng 1/2014
(Từ ngày 30/12/2013 đến ngày 05/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
7,1 |
Rầy các loại |
10,1 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
218,5 |
Bệnh sương mai |
0,797 |
4,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu khoang |
0,733 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,567 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|