Kết quả điều tra sâu CLN kỳ ngày 24-8
Thanh Sơn - Tháng 8/2011
(Từ ngày 24/08/2011 đến ngày 24/08/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
3.362 |
Bệnh khô vằn |
4,11 |
30,2 |
517,565 |
363,577 |
153,988 |
|
126,611 |
126,611 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C3 |
|
|
Chuột |
0,443 |
6,1 |
181,365 |
153,988 |
27,377 |
|
27,377 |
27,377 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
202,825 |
1.216 |
237,812 |
237,812 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1,2,3 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
7,8 |
48 |
839,202 |
574,012 |
209,589 |
55,601 |
320,79 |
55,601 |
265,189 |
|
|
|
|
|
|
|
T2,3 |