Kết quả điều tra sâu bệnh Việt Trì tuần 2
Việt Trì - Tháng 1/2018
(Từ ngày 08/01/2018 đến ngày 14/01/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
100 |
Bệnh sương mai |
1,19 |
6,6 |
10,909 |
10,909 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,443 |
5 |
3,636 |
3,636 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,933 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,267 |
3 |
5,455 |
5,455 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|