Kết quả điều tra sâu bệnh tuần43
Thanh Sơn - Tháng 10/2011

(Từ ngày 24/10/2011 đến ngày 30/10/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1,8 4 C1
    Bọ xít muỗi 4,2 8 373 373 199,101 199,101 C1
    Rầy xanh 2 4 C1
Rau cải 343 Bệnh thối nhũn VK 0,233 4 C1
    Bọ nhảy 1,567 12 5,814 5,814 tt
    Sâu xanh 0,1 2 tt
Ngô 952,2 Bệnh sinh lý 2,333 10 8,34 8,34 C1
Loading...