Kết quả điều tra sâu bệnh tuần28
Thanh Thủy - Tháng 7/2014
(Từ ngày 07/07/2014 đến ngày 13/07/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.152 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
1,2 |
10 |
46,203 |
46,203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,04 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
2,4 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,933 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
142 |
10 |
54 |
66 |
11 |
1 |
|
T3 |
|
|
Sâu đục thân |
0,2 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
36 |
|
15 |
13 |
7 |
1 |
|
T2, 3 |