Kết quả điều tra sâu bệnh -Tuần19
Yên Lập - Tháng 5/2010

(Từ ngày 10/05/2010 đến ngày 16/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.367 Bệnh khô vằn 4,665 22,8 719,292 314,834 404,458 404,458 404,458
    Bệnh đạo ôn lá 0,663 5 225,21 225,21 225,21 225,21
    Chuột 0,175 7 89,624 89,624 89,624 89,624
    Rầy các loại 84,525 1.089 179,249 89,624 89,624 89,624 89,624 104 8 22 45 19 10 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 0,45 9
    Sâu đục thân 0,775 5 236,7 236,7
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 1,025 6 236,911 236,911 99,311 99,311                
    Bọ xít muỗi 1,225 10 236,911 137,6 99,311 99,311 99,311                
    Nhện đỏ 0,5 6 132,814 132,814 65,809 65,809                
    Rầy xanh 1,3 10 275,2 203,409 71,791 203,409 203,409                
Ngô 607,15 Bệnh khô vằn 2,125 25 75,935 60,715 15,22 15,22 15,22                
    Rệp cờ 2,225 30 58,399 43,179 15,22 15,22 15,22                
    Sâu đục thân, bắp 0,8 5                
Đậu tương 68,4 Ruồi đục thân 0,55 5 3,6 3,6                
    Sâu đục quả 1,425 8 15,12 8,28 6,84 8,28 8,28                
Loading...