Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 9
Việt Trì - Tháng 3/2022
(Từ ngày 28/02/2022 đến ngày 06/03/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
115 |
Bệnh đạo ôn lá |
0,023 |
0,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
0,417 |
7,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 1 |
1.110 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,333 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
0,583 |
10 |
20,314 |
20,314 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,09 |
2,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|