Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 8
Cẩm Khê - Tháng 2/2010
(Từ ngày 22/02/2010 đến ngày 28/02/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
4.330 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
930 |
Bọ xít muỗi |
0,169 |
2,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,15 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,113 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Bọ xít nâu |
0,021 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện lông nhung |
0,063 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|