Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 8
Việt Trì - Tháng 2/2021
(Từ ngày 22/02/2021 đến ngày 28/02/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
576 |
Bọ trĩ |
53,333 |
440 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,25 |
2 |
9,956 |
9,956 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
636 |
Bọ trĩ |
14,667 |
160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,183 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
50 |
Sâu keo mùa Thu |
0,075 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|