Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 7
Việt Trì - Tháng 2/2012
(Từ ngày 12/02/2012 đến ngày 19/02/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
400 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
9,5 |
50 |
80 |
40 |
|
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
500 |
Ốc bươu vàng |
0,38 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
5 |
Bệnh sinh lý |
3,82 |
10 |
0,5 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
10 |
Bọ nhảy |
7,58 |
30 |
2 |
1 |
1 |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
3,93 |
12 |
3 |
1 |
1 |
1 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|