Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 7
Việt Trì - Tháng 2/2024
(Từ ngày 12/02/2024 đến ngày 18/02/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
950 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,423 |
3,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
72 |
Bọ nhảy |
1,733 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
0,167 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,45 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|