Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 6 trạm Việt Trì
Việt Trì - Tháng 2/2020
(Từ ngày 03/02/2020 đến ngày 09/02/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
50 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
650 |
Bệnh sinh lý |
0,693 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
120 |
Bệnh sương mai |
0,25 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,32 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,217 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|