Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 6
Việt Trì - Tháng 2/2024
(Từ ngày 05/02/2024 đến ngày 11/02/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
950 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,913 |
11,2 |
36,19 |
36,19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
61 |
Bệnh thối nhũn VK |
0,193 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,033 |
15 |
2,542 |
2,542 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,8 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|