kết quả điều tra sâu bệnh tuần 6
Thanh Thủy - Tháng 2/2016
(Từ ngày 01/02/2016 đến ngày 07/02/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
587 |
Bệnh sinh lý |
4,85 |
21 |
58,7 |
58,284 |
0,416 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
49 |
Bệnh sinh lý |
3,567 |
23 |
3,341 |
2,227 |
1,114 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,433 |
4 |
3,786 |
3,786 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|