Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 53
Thanh Sơn - Tháng 1/2014
(Từ ngày 30/12/2013 đến ngày 05/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
365 |
Bệnh đốm vòng |
7 |
40 |
69,682 |
63,045 |
6,636 |
|
26,545 |
26,545 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh sương mai |
8,233 |
50 |
126,091 |
82,955 |
36,5 |
6,636 |
33,182 |
33,182 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C3 |
|
|
Sâu xanh |
0,367 |
6 |
39,818 |
39,818 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
977 |
Bệnh khô vằn |
0,567 |
10 |
12,721 |
12,721 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Rệp cờ |
1 |
20 |
18,828 |
18,828 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|