Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 53
Thanh Sơn - Tháng 12/2015
(Từ ngày 28/12/2015 đến ngày 03/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
381 |
Bệnh đốm vòng |
1,9 |
20 |
26,299 |
26,299 |
|
|
|
|
|
46 |
46 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh sương mai |
0,733 |
15 |
9,441 |
9,441 |
|
|
|
|
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Sâu xanh |
0,367 |
5 |
21,242 |
21,242 |
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
t1 |
Ngô |
1.146,1 |
Bệnh khô vằn |
1,433 |
14 |
84,51 |
84,51 |
|
|
|
|
|
43 |
43 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
0,767 |
18 |
30,1 |
30,1 |
|
|
|
|
|
23 |
23 |
|
|
|
|
|
c1 |