Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 52- trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 12/2009
(Từ ngày 28/12/2009 đến ngày 03/01/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.200 |
Bệnh khô vằn |
2,707 |
12,4 |
175,7 |
175,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
4,423 |
18,6 |
120 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,533 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|