Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 52- Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 12/2010

(Từ ngày 27/12/2010 đến ngày 02/01/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 146,4 Bọ nhảy 6 15 54,707 54,707 TT
    Sâu xanh 3,05 13 43,149 30,821 12,328
Ngô 1.143 Bệnh khô vằn 13,45 36,7 691,215 416,883 274,332 C3;5
    Bệnh đốm lá lớn 5,033 36,4 228,659 137,195 91,464 C3;5;7
    Sâu đục thân, bắp 2,223 10 233,956 233,956
Đậu tương 37,8 Sâu đục quả 2,937 13,8 13,97 10,683 3,287                
Loading...