Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 52
Phú Thọ - Tháng 12/2012
(Từ ngày 24/12/2012 đến ngày 30/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
2,7 |
Bọ trĩ |
4,6 |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tt |
|
|
Rầy các loại |
0,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tt |
Rau cải |
45,6 |
Bọ nhảy |
1,94 |
12 |
4,56 |
4,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tt |
|
|
Sâu tơ |
1,94 |
10 |
4,56 |
4,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
t1,3 |