Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 52
Lâm Thao - Tháng 12/2015
(Từ ngày 21/12/2015 đến ngày 28/12/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
90 |
Bệnh sương mai |
0,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
10,603 |
34 |
5,625 |
2,25 |
3,375 |
|
3,375 |
3,375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,383 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,47 |
4,6 |
3,375 |
3,375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
245 |
Bệnh khô vằn |
7,75 |
24 |
9,026 |
6,447 |
2,579 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|