Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 52
Phú Thọ - Tháng 12/2011
(Từ ngày 26/12/2011 đến ngày 01/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
8,3 |
Rầy các loại |
2,4 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
37,2 |
Bọ nhảy |
2,3 |
10 |
3,72 |
3,72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,38 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|