Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 52
Việt Trì - Tháng 12/2011
(Từ ngày 26/12/2011 đến ngày 01/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
10 |
Bệnh sinh lý |
3,05 |
10 |
1 |
1 |
|
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
49,7 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
30 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
3,845 |
26 |
5,625 |
3,75 |
1,875 |
|
1,875 |
|
1,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
9,15 |
36 |
9,75 |
1,875 |
4,875 |
3 |
7,875 |
7,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
275 |
Bệnh khô vằn |
6,975 |
25 |
25,109 |
|
25,109 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|