Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 52
Lâm Thao - Tháng 12/2014
(Từ ngày 22/12/2014 đến ngày 28/12/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
30 |
Bọ nhảy |
0,8 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
3,165 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,82 |
3 |
1,125 |
1,125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
390 |
Bệnh khô vằn |
1,93 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,333 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|