Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 52
Thanh Thủy - Tháng 12/2012
(Từ ngày 24/12/2012 đến ngày 30/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
933 |
Bệnh khô vằn |
7,063 |
23,9 |
123,093 |
76,835 |
46,258 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
3,933 |
16 |
30,577 |
30,577 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,603 |
13,3 |
15,681 |
15,681 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|