Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 52
Lâm Thao - Tháng 12/2023
(Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 31/12/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
70 |
Bệnh sương mai |
0,433 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,867 |
15 |
1,094 |
1,094 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,48 |
3 |
2,625 |
2,625 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
117 |
Bệnh khô vằn |
1,7 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
3,15 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|