Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 52
Phù Ninh - Tháng 12/2014
(Từ ngày 22/12/2014 đến ngày 28/12/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
0,7 |
Bệnh sinh lý |
1,805 |
11,3 |
0,035 |
0,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
200 |
Bệnh sương mai |
0,913 |
6,2 |
15 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,767 |
3 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
800 |
Bệnh khô vằn |
3,747 |
17,9 |
80 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
1,027 |
12,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|