Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 52
Thanh Sơn - Tháng 12/2012
(Từ ngày 24/12/2012 đến ngày 30/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
304,6 |
Bệnh sương mai |
1,667 |
11 |
43,09 |
30,46 |
12,63 |
|
12,63 |
12,63 |
|
|
|
|
|
|
|
|
c3,c5 |
|
|
Bọ nhảy |
3 |
15 |
40,861 |
40,861 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tt |
|
|
Sâu tơ |
0,067 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
t2 |
|
|
Sâu xanh |
0,4 |
3 |
20,059 |
20,059 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
t3,4 |
Ngô |
1.192 |
Bệnh khô vằn |
2,067 |
12 |
90,968 |
90,968 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c5 |