Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 52
Thanh Sơn - Tháng 12/2015
(Từ ngày 21/12/2015 đến ngày 27/12/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
381 |
Bệnh sương mai |
1,167 |
17 |
16,858 |
16,858 |
|
|
|
|
|
35 |
35 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
1 |
7 |
43,158 |
26,299 |
16,858 |
|
16,858 |
16,858 |
|
30 |
|
|
4 |
6 |
20 |
|
T5 |
Ngô |
1.146,1 |
Bệnh đốm lá lớn |
1,533 |
16 |
30,1 |
30,1 |
|
|
|
|
|
46 |
43 |
|
3 |
|
|
|
C1 |