Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 51
Thanh Sơn - Tháng 12/2015
(Từ ngày 14/12/2015 đến ngày 20/12/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
0,733 |
5 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
13 |
13 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Rầy xanh |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
6 |
|
|
|
|
|
c1 |
Rau cải |
381 |
Bệnh đốm vòng |
1,6 |
18 |
26,299 |
26,299 |
|
|
|
|
|
30 |
30 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh sương mai |
0,333 |
7 |
11,801 |
11,801 |
|
|
|
|
|
10 |
10 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Sâu xanh |
0,433 |
5 |
21,242 |
21,242 |
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
6 |
7 |
|
t4,t5 |
Ngô |
1.146,1 |
Bệnh đốm lá lớn |
1,667 |
22 |
89,141 |
89,141 |
|
|
|
|
|
42 |
30 |
12 |
|
|
|
|
c1,c3 |