kết quả điều tra sâu bệnh tuần 51
Lâm Thao - Tháng 12/2023
(Từ ngày 18/12/2023 đến ngày 24/12/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
95 |
Bệnh sương mai |
0,583 |
6 |
0,792 |
0,792 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,767 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,383 |
4 |
3,167 |
3,167 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
117 |
Bệnh khô vằn |
0,45 |
10 |
3,25 |
3,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,95 |
12 |
5,2 |
5,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|