Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 51
Phú Thọ - Tháng 12/2011
(Từ ngày 19/12/2011 đến ngày 25/12/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
8,3 |
Rầy các loại |
1,2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
37,2 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,22 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu tơ |
1,56 |
7,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3,4 |
Ngô |
272 |
Bệnh khô vằn |
1,4 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|