Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 51
Tam Nông - Tháng 12/2010

(Từ ngày 20/12/2010 đến ngày 26/12/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 146,4 Bọ nhảy 5,65 14 46,232 46,232 TT
    Rệp 1,75 10 33,903 33,903 C1
    Sâu khoang 1,35 8 25,427 25,427
    Sâu xanh 5,7 14 98,627 67,036 31,592 31,592 31,592
Ngô 1.143 Bệnh khô vằn 8,667 33,3 411,409 233,956 177,453 C 3,5
    Bệnh đốm lá lớn 13,857 36,4 587,686 399,403 188,283 C 3,5,7
    Chuột 0,667 6,7
    Sâu đục thân, bắp 1,223 10 182,927 182,927
Đậu tương 37,8 Sâu đục quả 4,173 13,8 15,997 9,97 6,026 6,026 6,026                
Loading...