Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 51
Lâm Thao - Tháng 12/2021
(Từ ngày 20/12/2021 đến ngày 26/12/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
90 |
Bọ nhảy |
1,767 |
15 |
2,721 |
2,721 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,4 |
15 |
4,186 |
4,186 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,333 |
3 |
4,814 |
4,814 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
70 |
Bệnh khô vằn |
2 |
19 |
2,763 |
2,763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,467 |
22 |
2,395 |
2,395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|