Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 51
Tam Nông - Tháng 12/2011
(Từ ngày 19/12/2011 đến ngày 25/12/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
219,9 |
Bọ nhảy |
3,833 |
15 |
25,224 |
25,224 |
|
|
16,493 |
16,493 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,833 |
7 |
62,736 |
43,01 |
19,726 |
|
25,224 |
25,224 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
912,2 |
Bệnh khô vằn |
3,447 |
13,6 |
142,392 |
142,392 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
4 |
16,7 |
73,421 |
73,421 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,553 |
13,3 |
95,67 |
95,67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|