Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 51
Thanh Sơn - Tháng 12/2016
(Từ ngày 19/12/2016 đến ngày 25/12/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
360 |
Bệnh sương mai |
0,367 |
5 |
16,364 |
16,364 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,6 |
4 |
25,364 |
25,364 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3,4 |
Ngô |
981 |
Bệnh khô vằn |
0,4 |
10 |
24,287 |
24,287 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |