Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 50- Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 12/2009
(Từ ngày 14/12/2009 đến ngày 20/12/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.200 |
Bệnh khô vằn |
4,887 |
20 |
245,514 |
245,514 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
7,147 |
26 |
206,127 |
206,127 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
0,08 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,6 |
4 |
43,063 |
43,063 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,163 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|