Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 50 - Trạm Phú Thọ
Phú Thọ - Tháng 12/2010
(Từ ngày 13/12/2010 đến ngày 19/12/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
6 |
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
45 |
Bọ nhảy |
1,61 |
10 |
2,571 |
2,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,32 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
442,4 |
Bệnh khô vằn |
3,6 |
22 |
41,038 |
27,359 |
13,679 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1, c3 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
11,42 |
34,2 |
193,841 |
132,72 |
61,121 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1, c3 |
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|