Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 50
Thanh Sơn - Tháng 12/2015
(Từ ngày 07/12/2015 đến ngày 13/12/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
2,267 |
10 |
351,823 |
351,823 |
|
|
|
|
|
34 |
32 |
|
2 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
6 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
381 |
Bệnh sương mai |
1,033 |
17 |
9,441 |
9,441 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,567 |
5 |
26,299 |
26,299 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |
Ngô |
1.146,1 |
Bệnh đốm lá lớn |
1,267 |
18 |
30,1 |
30,1 |
|
|
|
|
|
38 |
38 |
|
|
|
|
|
C1 |