kết quả điều tra sâu bệnh tuần 50
Thanh Sơn - Tháng 12/2014

(Từ ngày 08/12/2014 đến ngày 14/12/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 2.500 Bọ xít muỗi 2,8 11 768,831 500 268,831 268,831 268,831 28 28 c1
    Rầy xanh 2,1 8 500 500 21 21 c1
Rau cải 340 Bệnh đốm vòng 1,9 25 16,73 16,73 57 57 c1
    Bệnh sương mai 1,9 22 28,603 16,73 11,873 11,873 11,873 57 57 c1,3
    Bệnh thối nhũn VK 0,667 15 17,27 17,27 20 20 c1
    Sâu xanh 0,267 5 34,54 34,54 17,27 17,27 8 8 t3
Ngô 1.111,8 Bệnh khô vằn 1,4 15 86,592 86,592 42 42 c1
    Bệnh đốm lá lớn 1,867 23 52,383 52,383 56 56 c1
Loading...