Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 50
Lâm Thao - Tháng 12/2015
(Từ ngày 07/12/2015 đến ngày 13/12/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
85 |
Bọ nhảy |
3,477 |
16 |
1,518 |
1,518 |
|
|
1,518 |
1,518 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,093 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,542 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
250 |
Bệnh khô vằn |
4,113 |
21 |
20 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|