Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 50
Thanh Ba - Tháng 12/2009
(Từ ngày 10/12/2009 đến ngày 20/12/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.334,5 |
Bệnh khô vằn |
1,9 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
1.000 |
969 |
8 |
16 |
6 |
1 |
|
C3,1 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
1,56 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
1.000 |
974 |
12 |
8 |
6 |
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
0,468 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
2,96 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,86 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|